| [bao vây] |
| | to surround; to encircle; to besiege; to lay a siege to something |
| | Lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối |
| The rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk |
| | Bao vây một ổ hút thuốc phiện |
| To lay a siege to an opium den |
| | Thà nh phố bị hai trung đoà n địch bao vây |
| The town is encircled by two enemy regiments |
| | to blockade |
| | Bao vây kinh tế địch |
| To stage an economic blockade of the enemy areas |